Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 6
ĐNNTN3
381 Mậu Ngọ
Đ246T4
ĐB795TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2098
Tháng 6
1 2/5Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
2 3/5Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
3 4/5Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
4 5/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
5 6/5Mang ChủngThứ Năm
TS: Nam
NH: TN
6 7/5Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
7 8/5Thứ Bảy
8 Canh Ngọ 9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
8 9/5Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
9 10/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
10 11/5Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
11 12/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
12 13/5Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
13 14/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
14 15/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
15 16/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
16 17/5Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
17 18/5Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
18 19/5Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
19 20/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
20 21/5Thứ Sáu
4 Quý Mùi8 Khốn
TS: Tây
NH: TC
21 22/5Hạ ChíThứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
22 23/5Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
23 24/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
24 25/5Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
25 26/5Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
26 27/5Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
27 28/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
28 29/5Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
29 1/6Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
30 2/6Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook