Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN1
279 Kỷ Mùi
Đ135T2
ĐB684TBThăng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2098
Tháng 7
1 3/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
2 4/6Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
3 5/6Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
4 6/6Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
5 7/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
6 8/6Tiểu ThửChủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
7 9/6Thứ Hai
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
8 10/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
9 11/6Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
10 12/6Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
11 13/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
12 14/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
13 15/6Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
14 16/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐB
15 17/6Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
16 18/6Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
17 19/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
18 20/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
19 21/6Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
20 22/6Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
21 23/6Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
22 24/6Đại ThửThứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
23 25/6Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
24 26/6Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
25 27/6Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
26 28/6Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
27 29/6Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
28 1/7Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
29 2/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
30 3/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
31 4/7Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook