Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2098

Năm 2098
ĐNNTN3
957 Mậu Ngọ
Đ813T4
ĐB462TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Tháng 9
ĐNNTN8
957 Tân Dậu
Đ813T3
ĐB462TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2098
Tháng 9
1 7/8Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
2 8/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
3 9/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
4 10/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
5 11/8Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
6 12/8Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
7 13/8Bạch LộChủ Nhật
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
8 14/8Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
9 15/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
10 16/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
11 17/8Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
12 18/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
13 19/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
14 20/8Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
15 21/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
16 22/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
17 23/8Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
18 24/8Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
19 25/8Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
20 26/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
21 27/8Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
22 28/8Thu PhânThứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
23 29/8Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
24 30/8Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
25 1/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
26 2/9Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
27 3/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
28 4/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
29 5/9Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
30 6/9Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook