Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2099ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Kỷ Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 2 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Thăng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 3 |
2 | 7 | 9 | Ất Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2099
Tháng 1
1
11/12Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
2
12/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
3
13/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
4
14/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
5
15/12Tiểu HànThứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
6
16/12Thứ BaTS: Tây
NH: TB
7
17/12Thứ TưTS: Nam
NH: TC
8
18/12Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
9
19/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
10
20/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
11
21/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
12
22/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
13
23/12Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
14
24/12Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
15
25/12Thứ NămTS: Nam
NH: TB
16
26/12Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
17
27/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
18
28/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
19
29/12Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
20
30/12Đại HànThứ BaTS: Đông
NH: Bắc
21
1/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
22
2/1Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
23
3/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
24
4/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
25
5/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
26
6/1Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
27
7/1Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
28
8/1Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
29
9/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
30
10/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
31
11/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TC