Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2099

Năm 2099
ĐNNTN1
846 Kỷ Mùi
Đ792T2
ĐB351TBThăng
B
Tam SátTây
Tháng 1
ĐNNTN3
279 Ất Sửu
Đ135T6
ĐB684TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2099
Tháng 1
1 11/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
2 12/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
3 13/12Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
4 14/12Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
5 15/12Tiểu HànThứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
6 16/12Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
7 17/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
8 18/12Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
9 19/12Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
10 20/12Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
11 21/12Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
12 22/12Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
13 23/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
14 24/12Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
15 25/12Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
16 26/12Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
17 27/12Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
18 28/12Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
19 29/12Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
20 30/12Đại HànThứ Ba
2 Đinh Tị 8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
21 1/1Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
22 2/1Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
23 3/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
24 4/1Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
25 5/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
26 6/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
27 7/1Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
28 8/1Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
29 9/1Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
30 10/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
31 11/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook