Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2099

Năm 2099
ĐNNTN1
846 Kỷ Mùi
Đ792T2
ĐB351TBThăng
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2099
Tháng 10
1 18/8Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
2 19/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
3 20/8Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
4 21/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
5 22/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
6 23/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
7 24/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
8 25/8Hàn LộThứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
9 26/8Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
10 27/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
11 28/8Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
12 29/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
13 30/8Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
14 1/9Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
15 2/9Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
16 3/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
17 4/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
18 5/9Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
19 6/9Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 7/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
21 8/9Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
22 9/9Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
23 10/9Sương GiángThứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
24 11/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
25 12/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 13/9Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
27 14/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
28 15/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
29 16/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
30 17/9Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
31 18/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook