Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2099

Năm 2099
ĐNNTN1
846 Kỷ Mùi
Đ792T2
ĐB351TBThăng
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN2
492 Bính Dần
Đ357T4
ĐB816TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2099
Tháng 2
1 12/1Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
2 13/1Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
3 14/1Lập XuânThứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
4 15/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
5 16/1Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
6 17/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
7 18/1Thứ Bảy
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: Tây
8 19/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
9 20/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
10 21/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
11 22/1Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
12 23/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
13 24/1Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
14 25/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
15 26/1Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
16 27/1Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
17 28/1Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
18 29/1Vũ ThủyThứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
19 30/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
20 1/2Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
21 2/2Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
22 3/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
23 4/2Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
24 5/2Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
25 6/2Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
26 7/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
27 8/2Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
28 9/2Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook