Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2099

Năm 2099
ĐNNTN1
846 Kỷ Mùi
Đ792T2
ĐB351TBThăng
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN8
168 Kỷ Tị
Đ924T2
ĐB573TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2099
Tháng 5
1 12/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
2 13/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
3 14/3Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
4 15/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
5 16/3Lập HạThứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
6 17/3Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
7 18/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
8 19/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
9 20/3Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
10 21/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
11 22/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
12 23/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
13 24/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
14 25/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
15 26/3Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
16 27/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
17 28/3Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
18 29/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
19 30/3Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
20 1/4Tiểu MãnThứ Tư
2 Đinh Tị 8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
21 2/4Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
22 3/4Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
23 4/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
24 5/4Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
25 6/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
26 7/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
27 8/4Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
28 9/4Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
29 10/4Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
30 11/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
31 12/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook