Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2099ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Kỷ Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 2 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Thăng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2099
Tháng 8
1
15/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
2
16/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
3
17/6Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
4
18/6Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
5
19/6Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
6
20/6Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
7
21/6Lập ThuThứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
8
22/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
9
23/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
10
24/6Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
11
25/6Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
12
26/6Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
13
27/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
14
28/6Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
15
29/6Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
16
1/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
17
2/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
18
3/7Thứ BaTS: Tây
NH: TB
19
4/7Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
20
5/7Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
21
6/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
22
7/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
23
8/7Xử ThửChủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
24
9/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
25
10/7Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
26
11/7Thứ TưTS: Tây
NH: TN
27
12/7Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
28
13/7Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
29
14/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
30
15/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
31
16/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây