Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2100

Năm 2100
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN6
279 Bính Tuất
Đ135T1
ĐB684TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2100
Tháng 10
1 28/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
2 29/8Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
3 30/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
4 1/9Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
5 2/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
6 3/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
7 4/9Thứ Năm
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: Tây
8 5/9Hàn LộThứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
9 6/9Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
10 7/9Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
11 8/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
12 9/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
13 10/9Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
14 11/9Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
15 12/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
16 13/9Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
17 14/9Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
18 15/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
19 16/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
20 17/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
21 18/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
22 19/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
23 20/9Sương GiángThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
24 21/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
25 22/9Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
26 23/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
27 24/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
28 25/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
29 26/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
30 27/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
31 28/9Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook