Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2100

Năm 2100
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN8
168 Đinh Hợi
Đ924T8
ĐB573TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2100
Tháng 11
1 29/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
2 1/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
3 2/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
4 3/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
5 4/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
6 5/10Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
7 6/10Lập ĐôngChủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
8 7/10Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
9 8/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
10 9/10Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
11 10/10Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
12 11/10Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
13 12/10Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
14 13/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
15 14/10Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
16 15/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
17 16/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
18 17/10Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
19 18/10Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
20 19/10Thứ Bảy
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
21 20/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
22 21/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
23 22/10Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
24 23/10Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
25 24/10Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
26 25/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
27 26/10Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
28 27/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
29 28/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
30 29/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook