Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2100
Tháng 11
1
29/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
2
1/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
2/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
4
3/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
5
4/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
6
5/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
7
6/10Lập ĐôngChủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
8
7/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
9
8/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
10
9/10Thứ TưTS: Nam
NH: TN
11
10/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
11/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
13
12/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
14
13/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
15
14/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
16
15/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
17
16/10Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
18
17/10Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
19
18/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
20
19/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
21
20/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
22
21/10Tiểu TuyếtThứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
23
22/10Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
24
23/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
25
24/10Thứ NămTS: Tây
NH: TN
26
25/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
27
26/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
28
27/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
29
28/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
30
29/10Thứ BaTS: Nam
NH: Tây