Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2100

Năm 2100
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Tháng 2
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2100
Tháng 2
1 23/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
2 24/12Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
3 25/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
4 26/12Lập XuânThứ Năm
TS: Đông
NH: TC
5 27/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
6 28/12Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
7 29/12Chủ Nhật
1 Canh Thìn 9Thái
TS: Nam
NH: TN
8 30/12Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
9 1/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
10 2/1Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
11 3/1Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
12 4/1Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
13 5/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
14 6/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
15 7/1Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
16 8/1Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
17 9/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
18 10/1Vũ ThủyThứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
19 11/1Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
20 12/1Thứ Bảy
4 Quý Tị6 Quải
TS: Đông
NH: Bắc
21 13/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
22 14/1Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
23 15/1Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
24 16/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
25 17/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
26 18/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
27 19/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
28 20/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook