Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 8 |
1 | 6 | 8 | Mậu Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2100
Tháng 2
1
23/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
2
24/12Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
3
25/12Thứ TưTS: Nam
NH: TB
4
26/12Lập XuânThứ NămTS: Đông
NH: TC
5
27/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
6
28/12Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
7
29/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
8
30/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
9
1/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
10
2/1Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
11
3/1Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
12
4/1Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
13
5/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
14
6/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
15
7/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
16
8/1Thứ BaTS: Đông
NH: TN
17
9/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
18
10/1Vũ ThủyThứ NămTS: Tây
NH: Nam
19
11/1Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
20
12/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
21
13/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
22
14/1Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
23
15/1Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
24
16/1Thứ TưTS: Đông
NH: TB
25
17/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
26
18/1Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
27
19/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
28
20/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN