Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
9 | 5 | 7 | Kỷ Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 8 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2100
Tháng 3
1
21/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
2
22/1Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
3
23/1Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
4
24/1Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
5
25/1Kinh TrậpThứ SáuTS: Bắc
NH: TB
6
26/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
7
27/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
8
28/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
9
29/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
10
30/1Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
11
1/2Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
12
2/2Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
13
3/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
14
4/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
15
5/2Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
16
6/2Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
17
7/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
18
8/2Xuân PhânThứ NămTS: Tây
NH: TN
19
9/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
20
10/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
21
11/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
22
12/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
23
13/2Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
24
14/2Thứ TưTS: Đông
NH: TN
25
15/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
26
16/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
27
17/2Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
28
18/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
29
19/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
30
20/2Thứ BaTS: Tây
NH: TC
31
21/2Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN