Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2100

Năm 2100
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN1
846 Canh Thìn
Đ792T9
ĐB351TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2100
Tháng 4
1 22/2Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
2 23/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
3 24/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
4 25/2Thanh MinhChủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
5 26/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
6 27/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
7 28/2Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: TB
8 29/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
9 1/3Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
10 2/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
11 3/3Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
12 4/3Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
13 5/3Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
14 6/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
15 7/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
16 8/3Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
17 9/3Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
18 10/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
19 11/3Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
20 12/3Cốc VũThứ Ba
6 Nhâm Thìn4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
21 13/3Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
22 14/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
23 15/3Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
24 16/3Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
25 17/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
26 18/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
27 19/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
28 20/3Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
29 21/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
30 22/3Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook