Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Tân Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2100
Tháng 5
1
23/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
2
24/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
3
25/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
4
26/3Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
5
27/3Lập HạThứ TưTS: Tây
NH: ĐB
6
28/3Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
7
29/3Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
8
30/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
9
1/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
10
2/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
11
3/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
12
4/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
13
5/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
14
6/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
15
7/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
16
8/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
17
9/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
18
10/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
19
11/4Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
20
12/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
21
13/4Tiểu MãnThứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
22
14/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
23
15/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
24
16/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
25
17/4Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
26
18/4Thứ TưTS: Nam
NH: TN
27
19/4Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
28
20/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
29
21/4Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
30
22/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
31
23/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TB