Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2100

Năm 2100
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2100
Tháng 5
1 23/3Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
2 24/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
3 25/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
4 26/3Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
5 27/3Lập HạThứ Tư
TS: Tây
NH: ĐB
6 28/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
7 29/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
8 30/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
9 1/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
10 2/4Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
11 3/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
12 4/4Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
13 5/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
14 6/4Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
15 7/4Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
16 8/4Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
17 9/4Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
18 10/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
19 11/4Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
20 12/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
21 13/4Tiểu MãnThứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
22 14/4Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
23 15/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
24 16/4Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
25 17/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
26 18/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
27 19/4Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
28 20/4Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
29 21/4Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
30 22/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
31 23/4Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook