Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 9 |
3 | 8 | 1 | Ất Dậu |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2100
Tháng 9
1
27/7Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
2
28/7Thứ NămTS: Tây
NH: TC
3
29/7Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
4
1/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
5
2/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
6
3/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
7
4/8Bạch LộThứ BaTS: Nam
NH: Bắc
8
5/8Thứ TưTS: Đông
NH: TN
9
6/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
10
7/8Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
11
8/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
12
9/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
13
10/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
14
11/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
15
12/8Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
16
13/8Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
17
14/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
18
15/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
19
16/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
20
17/8Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
21
18/8Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
22
19/8Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
23
20/8Thu PhânThứ NămTS: Nam
NH: TN
24
21/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
25
22/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
26
23/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
27
24/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
28
25/8Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
29
26/8Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
30
27/8Thứ NămTS: Tây
NH: Nam