Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2101ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Tân Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Kỷ Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 2 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2101
Tháng 11
1
10/9Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
2
11/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
3
12/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
4
13/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
5
14/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
6
15/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
7
16/9Lập ĐôngThứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
8
17/9Thứ BaTS: Tây
NH: TC
9
18/9Thứ TưTS: Nam
NH: TB
10
19/9Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
11
20/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
12
21/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
13
22/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
14
23/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
15
24/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
16
25/9Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
17
26/9Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
18
27/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
19
28/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
20
29/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
21
1/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
22
2/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Đông
NH: ĐN
23
3/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
24
4/10Thứ NămTS: Tây
NH: TB
25
5/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
26
6/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
27
7/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
28
8/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
29
9/10Thứ BaTS: Nam
NH: TN
30
10/10Thứ TưTS: Đông
NH: Đông