Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2103ĐN | | N | | TN | 6 |
4 | 9 | 2 | Quý Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2103
Tháng 11
1
2/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
2
3/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
3
4/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
4
5/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
5
6/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
6
7/10Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
7
8/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
8
9/10Lập ĐôngThứ NămTS: Đông
NH: Nam
9
10/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
10
11/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
11
12/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
12
13/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
13
14/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
14
15/10Thứ TưTS: Tây
NH: TB
15
16/10Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
16
17/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
17
18/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
18
19/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
19
20/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
20
21/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
21
22/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
22
23/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC
23
24/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Nam
NH: TB
24
25/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
25
26/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
26
27/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
27
28/10Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
28
29/10Thứ TưTS: Đông
NH: TN
29
1/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
30
2/11Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN