Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2103ĐN | | N | | TN | 6 |
4 | 9 | 2 | Quý Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 1 |
9 | 5 | 7 | Ất Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Lâm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2103
Tháng 3
1
23/1Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
2
24/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
3
25/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
4
26/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
5
27/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
6
28/1Kinh TrậpThứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
7
29/1Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
8
1/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
9
2/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
10
3/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
11
4/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
12
5/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
13
6/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
14
7/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
15
8/2Thứ NămTS: Tây
NH: TC
16
9/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
17
10/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
18
11/2Xuân PhânChủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
19
12/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
20
13/2Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
21
14/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
22
15/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
23
16/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
24
17/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
25
18/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
26
19/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
27
20/2Thứ BaTS: Tây
NH: TN
28
21/2Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
29
22/2Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
30
23/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
31
24/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây