Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2104
Tháng 11
1 14/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
2 15/9Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
3 16/9Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
4 17/9Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
5 18/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
6 19/9Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
7 20/9Lập ĐôngThứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
8 21/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
9 22/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
10 23/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
11 24/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
12 25/9Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
13 26/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
14 27/9Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
15 28/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
16 29/9Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
17 30/9Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
18 1/10Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
19 2/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
20 3/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
21 4/10Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
22 5/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
23 6/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
24 7/10Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
25 8/10Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
26 9/10Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
27 10/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
28 11/10Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
29 12/10Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
30 13/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook