Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 12
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2104
Tháng 12
1 14/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
2 15/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
3 16/10Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
4 17/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
5 18/10Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
6 19/10Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
7 20/10Đại TuyếtChủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
8 21/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
9 22/10Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
10 23/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TN
11 24/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
12 25/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
13 26/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
14 27/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
15 28/10Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
16 29/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
17 1/11Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
18 2/11Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
19 3/11Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
20 4/11Thứ Bảy
2 Đinh Tị 8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
21 5/11Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
22 6/11Đông ChíThứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
23 7/11Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
24 8/11Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
25 9/11Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
26 10/11Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
27 11/11Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
28 12/11Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
29 13/11Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
30 14/11Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
31 15/11Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook