Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2104
Tháng 2
1 5/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
2 6/1Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
3 7/1Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
4 8/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
5 9/1Lập XuânThứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
6 10/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
7 11/1Thứ Năm
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: Nam
8 12/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
9 13/1Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
10 14/1Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
11 15/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
12 16/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
13 17/1Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
14 18/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
15 19/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
16 20/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
17 21/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
18 22/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
19 23/1Vũ ThủyThứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
20 24/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
21 25/1Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
22 26/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
23 27/1Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
24 28/1Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
25 29/1Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
26 1/2Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
27 2/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
28 3/2Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
29 4/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook