Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 3
ĐNNTN6
624 Đinh Mão
Đ579T9
ĐB138TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2104
Tháng 3
1 5/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
2 6/2Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
3 7/2Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
4 8/2Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
5 9/2Kinh TrậpThứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
6 10/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
7 11/2Thứ Sáu
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
8 12/2Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
9 13/2Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
10 14/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
11 15/2Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
12 16/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
13 17/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
14 18/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
15 19/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
16 20/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
17 21/2Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
18 22/2Xuân PhânThứ Ba
TS: Nam
NH: TC
19 23/2Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
20 24/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
21 25/2Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
22 26/2Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
23 27/2Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
24 28/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
25 29/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
26 1/3Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
27 2/3Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
28 3/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
29 4/3Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
30 5/3Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
31 6/3Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook