Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2104ĐN | | N | | TN | 1 |
9 | 5 | 7 | Giáp Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2104
Tháng 3
1
5/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
2
6/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
3
7/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
4
8/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
5
9/2Kinh TrậpThứ TưTS: Tây
NH: Nam
6
10/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
7
11/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
8
12/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
9
13/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
10
14/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
11
15/2Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
12
16/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
13
17/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
14
18/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
15
19/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
16
20/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
17
21/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
18
22/2Xuân PhânThứ BaTS: Nam
NH: TC
19
23/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
20
24/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
21
25/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
22
26/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
23
27/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
24
28/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
25
29/2Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
26
1/3Thứ TưTS: Nam
NH: TB
27
2/3Thứ NămTS: Đông
NH: TC
28
3/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
29
4/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
30
5/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
31
6/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc