Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 6
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2104
Tháng 6
1 9/5Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
2 10/5Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
3 11/5Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
4 12/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
5 13/5Mang ChủngThứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
6 14/5Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
7 15/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
8 16/5Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
9 17/5Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
10 18/5Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
11 19/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
12 20/5Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
13 21/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐB
14 22/5Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
15 23/5Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
16 24/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
17 25/5Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
18 26/5Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
19 27/5Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
20 28/5Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
21 29/5Hạ ChíThứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
22 30/5Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
23 1/5Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
24 2/5Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
25 3/5Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
26 4/5Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
27 5/5Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
28 6/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
29 7/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
30 8/5Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook