Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2104ĐN | | N | | TN | 1 |
9 | 5 | 7 | Giáp Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2104
Tháng 8
1
11/6Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
2
12/6Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
3
13/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
4
14/6Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
5
15/6Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
6
16/6Thứ TưTS: Đông
NH: TN
7
17/6Lập ThuThứ NămTS: Bắc
NH: Đông
8
18/6Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
9
19/6Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
10
20/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
11
21/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
12
22/6Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
13
23/6Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
14
24/6Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
15
25/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
16
26/6Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
17
27/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
18
28/6Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
19
29/6Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
20
30/6Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
21
1/7Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
22
2/7Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
23
3/7Xử ThửThứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
24
4/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
25
5/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
26
6/7Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
27
7/7Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
28
8/7Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
29
9/7Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
30
10/7Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
31
11/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam