Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 8
ĐNNTN1
168 Nhâm Thân
Đ924T7
ĐB573TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2104
Tháng 8
1 11/6Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
2 12/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Tây
3 13/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
4 14/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
5 15/6Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
6 16/6Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
7 17/6Lập ThuThứ Năm
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
8 18/6Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
9 19/6Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
10 20/6Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
11 21/6Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
12 22/6Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐB
13 23/6Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
14 24/6Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
15 25/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
16 26/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
17 27/6Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
18 28/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
19 29/6Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
20 30/6Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
21 1/7Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
22 2/7Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
23 3/7Xử ThửThứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
24 4/7Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
25 5/7Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
26 6/7Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
27 7/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
28 8/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
29 9/7Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
30 10/7Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
31 11/7Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook