Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2104

Năm 2104
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam
Tháng 9
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2104
Tháng 9
1 12/7Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
2 13/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
3 14/7Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
4 15/7Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
5 16/7Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
6 17/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
7 18/7Bạch LộChủ Nhật
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
8 19/7Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
9 20/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
10 21/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
11 22/7Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
12 23/7Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
13 24/7Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
14 25/7Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
15 26/7Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
16 27/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
17 28/7Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
18 29/7Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
19 1/8Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
20 2/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
21 3/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
22 4/8Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
23 5/8Thu PhânThứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
24 6/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
25 7/8Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
26 8/8Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
27 9/8Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
28 10/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
29 11/8Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
30 12/8Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook