Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2105ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2105
Tháng 10
1
24/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
2
25/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
3
26/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
4
27/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
5
28/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
6
29/8Thứ BaTS: Tây
NH: TC
7
30/8Thứ TưTS: Nam
NH: TB
8
1/9Hàn LộThứ NămTS: Đông
NH: Tây
9
2/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
10
3/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
11
4/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
12
5/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
13
6/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
14
7/9Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
15
8/9Thứ NămTS: Nam
NH: TC
16
9/9Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
17
10/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
18
11/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
19
12/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
20
13/9Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
21
14/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
22
15/9Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
23
16/9Sương GiángThứ SáuTS: Nam
NH: Tây
24
17/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
25
18/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
26
19/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
27
20/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
28
21/9Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
29
22/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
30
23/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
31
24/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông