Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2105ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2105
Tháng 2
1
17/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
2
18/12Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
3
19/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
4
20/12Lập XuânThứ TưTS: Tây
NH: TB
5
21/12Thứ NămTS: Nam
NH: TC
6
22/12Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
7
23/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
8
24/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
9
25/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
10
26/12Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
11
27/12Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
12
28/12Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
13
29/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
14
30/12Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
15
1/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
16
2/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
17
3/1Thứ BaTS: Nam
NH: TN
18
4/1Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
19
5/1Vũ ThủyThứ NămTS: Bắc
NH: Đông
20
6/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
21
7/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
22
8/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
23
9/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
24
10/1Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
25
11/1Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
26
12/1Thứ NămTS: Đông
NH: TN
27
13/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
28
14/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam