Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2105ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2105
Tháng 3
1
15/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
2
16/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
3
17/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
4
18/1Thứ TưTS: Tây
NH: TC
5
19/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
6
20/1Kinh TrậpThứ SáuTS: Đông
NH: Đông
7
21/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
8
22/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
9
23/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
10
24/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
11
25/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
12
26/1Thứ NămTS: Tây
NH: TB
13
27/1Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
14
28/1Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
15
29/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
16
1/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
17
2/2Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
18
3/2Xuân PhânThứ TưTS: Đông
NH: Nam
19
4/2Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
20
5/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
21
6/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
22
7/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
23
8/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
24
9/2Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
25
10/2Thứ TưTS: Nam
NH: TN
26
11/2Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
27
12/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
28
13/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
29
14/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
30
15/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
31
16/2Thứ BaTS: Bắc
NH: TC