Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2105

Năm 2105
ĐNNTN3
846 Ất Sửu
Đ792T6
ĐB351TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2105
Tháng 5
1 17/3Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
2 18/3Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
3 19/3Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 20/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
5 21/3Lập HạThứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
6 22/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
7 23/3Thứ Năm
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: ĐN
8 24/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
9 25/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
10 26/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
11 27/3Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
12 28/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
13 29/3Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
14 1/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
15 2/4Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
16 3/4Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
17 4/4Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
18 5/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
19 6/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
20 7/4Thứ Tư
7 Mậu Tý4 Truân
TS: Nam
NH: Nam
21 8/4Tiểu MãnThứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 9/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
23 10/4Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
24 11/4Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
25 12/4Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
26 13/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
27 14/4Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
28 15/4Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
29 16/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
30 17/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
31 18/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook