Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2110

Năm 2110
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN6
846 Bính Tuất
Đ792T1
ĐB351TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2110
Tháng 10
1 18/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
2 19/8Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
3 20/8Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
4 21/8Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
5 22/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
6 23/8Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
7 24/8Thứ Ba
7 Giáp Tuất 2Kiển
TS: Bắc
NH: ĐB
8 25/8Hàn LộThứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
9 26/8Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
10 27/8Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
11 28/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
12 29/8Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
13 30/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
14 1/9Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
15 2/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
16 3/9Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
17 4/9Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
18 5/9Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
19 6/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
20 7/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
21 8/9Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
22 9/9Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
23 10/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
24 11/9Sương GiángThứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
25 12/9Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
26 13/9Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
27 14/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
28 15/9Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
29 16/9Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
30 17/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
31 18/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook