Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2110

Năm 2110
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN8
735 Đinh Hợi
Đ681T8
ĐB249TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2110
Tháng 11
1 19/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
2 20/9Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
3 21/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
4 22/9Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
5 23/9Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
6 24/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
7 25/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
8 26/9Lập ĐôngThứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
9 27/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
10 28/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
11 29/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
12 1/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
13 2/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
14 3/10Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
15 4/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
16 5/10Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
17 6/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
18 7/10Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
19 8/10Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
20 9/10Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
21 10/10Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
22 11/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
23 12/10Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
24 13/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
25 14/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
26 15/10Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
27 16/10Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
28 17/10Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
29 18/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
30 19/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook