Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2110

Năm 2110
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN7
624 Kỷ Mão
Đ579T8
ĐB138TBTiết
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2110
Tháng 3
1 11/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
2 12/1Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
3 13/1Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
4 14/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
5 15/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
6 16/1Kinh TrậpThứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
7 17/1Thứ Sáu
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: Đông
8 18/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
9 19/1Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
10 20/1Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
11 21/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
12 22/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
13 23/1Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
14 24/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
15 25/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
16 26/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
17 27/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
18 28/1Xuân PhânThứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
19 29/1Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
20 1/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
21 2/2Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
22 3/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
23 4/2Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
24 5/2Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
25 6/2Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
26 7/2Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
27 8/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
28 9/2Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
29 10/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
30 11/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
31 12/2Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook