Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2110
Tháng 3
1
11/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
2
12/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
3
13/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
4
14/1Thứ BaTS: Đông
NH: TB
5
15/1Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
6
16/1Kinh TrậpThứ NămTS: Tây
NH: ĐN
7
17/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
8
18/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
9
19/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
10
20/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
11
21/1Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
12
22/1Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
13
23/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
14
24/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
15
25/1Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
16
26/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
17
27/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
18
28/1Xuân PhânThứ BaTS: Tây
NH: Bắc
19
29/1Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
20
1/2Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
21
2/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
22
3/2Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
23
4/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
24
5/2Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
25
6/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
26
7/2Thứ TưTS: Tây
NH: TN
27
8/2Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
28
9/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
29
10/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
30
11/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
31
12/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông