Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2110

Năm 2110
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN1
513 Canh Thìn
Đ468T9
ĐB927TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2110
Tháng 4
1 13/2Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
2 14/2Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
3 15/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
4 16/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
5 17/2Thanh MinhThứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
6 18/2Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
7 19/2Thứ Hai
9 Tân Mùi 3Tụng
TS: Tây
NH: TC
8 20/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
9 21/2Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
10 22/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
11 23/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
12 24/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
13 25/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
14 26/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
15 27/2Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
16 28/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
17 29/2Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
18 30/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
19 1/3Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
20 2/3Cốc VũChủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
21 3/3Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
22 4/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
23 5/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
24 6/3Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
25 7/3Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
26 8/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
27 9/3Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
28 10/3Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
29 11/3Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
30 12/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook