Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2110

Năm 2110
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN4
279 Quý Mùi
Đ135T8
ĐB684TBKhốn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2110
Tháng 7
1 15/5Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
2 16/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
3 17/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
4 18/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
5 19/5Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
6 20/5Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
7 21/5Tiểu ThửThứ Hai
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
8 22/5Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
9 23/5Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
10 24/5Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
11 25/5Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
12 26/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐB
13 27/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
14 28/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
15 29/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
16 30/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
17 1/6Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
18 2/6Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
19 3/6Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
20 4/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
21 5/6Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
22 6/6Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
23 7/6Đại ThửThứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
24 8/6Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
25 9/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
26 10/6Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
27 11/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
28 12/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
29 13/6Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
30 14/6Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
31 15/6Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook