Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2111ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2111
Tháng 1
1
22/11Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
2
23/11Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
3
24/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
4
25/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
5
26/11Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
6
27/11Tiểu HànThứ BaTS: Đông
NH: ĐN
7
28/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
8
29/11Thứ NămTS: Tây
NH: TN
9
30/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
10
1/12Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
11
2/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
12
3/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
13
4/12Thứ BaTS: Nam
NH: TB
14
5/12Thứ TưTS: Đông
NH: TC
15
6/12Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
16
7/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
17
8/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
18
9/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
19
10/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
20
11/12Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
21
12/12Đại HànThứ TưTS: Nam
NH: Tây
22
13/12Thứ NămTS: Đông
NH: TB
23
14/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
24
15/12Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
25
16/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
26
17/12Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
27
18/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
28
19/12Thứ TưTS: Tây
NH: TB
29
20/12Thứ NămTS: Nam
NH: TC
30
21/12Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
31
22/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông