Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2111

Năm 2111
ĐNNTN9
279 Tân Mùi
Đ135T3
ĐB684TBTụng
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN1
513 Mậu Tuất
Đ468T6
ĐB927TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2111
Tháng 10
1 29/8Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
2 30/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
3 1/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
4 2/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
5 3/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
6 4/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
7 5/9Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
8 6/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
9 7/9Hàn LộThứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
10 8/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
11 9/9Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
12 10/9Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
13 11/9Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
14 12/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
15 13/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
16 14/9Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
17 15/9Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
18 16/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
19 17/9Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
20 18/9Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
21 19/9Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
22 20/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
23 21/9Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
24 22/9Sương GiángThứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
25 23/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
26 24/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
27 25/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
28 26/9Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
29 27/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
30 28/9Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
31 29/9Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook