Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2111ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2111
Tháng 10
1
29/8Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
2
30/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
3
1/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
4
2/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
5
3/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
6
4/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
7
5/9Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
8
6/9Thứ NămTS: Nam
NH: TC
9
7/9Hàn LộThứ SáuTS: Đông
NH: TB
10
8/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
11
9/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
12
10/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
13
11/9Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
14
12/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
15
13/9Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
16
14/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
17
15/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
18
16/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
19
17/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
20
18/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
21
19/9Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
22
20/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
23
21/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
24
22/9Sương GiángThứ BảyTS: Nam
NH: Nam
25
23/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
26
24/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
27
25/9Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
28
26/9Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
29
27/9Thứ NămTS: Đông
NH: TC
30
28/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
31
29/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây