Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2111

Năm 2111
ĐNNTN9
279 Tân Mùi
Đ135T3
ĐB684TBTụng
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2111
Tháng 11
1 1/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
2 2/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
3 3/10Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
4 4/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TN
5 5/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
6 6/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
7 7/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
8 8/10Lập ĐôngChủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
9 9/10Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
10 10/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
11 11/10Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
12 12/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
13 13/10Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
14 14/10Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
15 15/10Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
16 16/10Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
17 17/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
18 18/10Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
19 19/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
20 20/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
21 21/10Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
22 22/10Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
23 23/10Tiểu TuyếtThứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
24 24/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
25 25/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
26 26/10Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
27 27/10Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
28 28/10Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
29 29/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
30 30/10Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook