Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2111ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2111
Tháng 6
1
25/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
2
26/4Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
3
27/4Thứ TưTS: Đông
NH: TB
4
28/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
5
29/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
6
1/5Mang ChủngThứ BảyTS: Nam
NH: Đông
7
2/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
8
3/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
9
4/5Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
10
5/5Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
11
6/5Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
12
7/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
13
8/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
14
9/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
15
10/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
16
11/5Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
17
12/5Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
18
13/5Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
19
14/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
20
15/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
21
16/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
22
17/5Hạ ChíThứ HaiTS: Nam
NH: TN
23
18/5Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
24
19/5Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
25
20/5Thứ NămTS: Tây
NH: TC
26
21/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
27
22/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
28
23/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
29
24/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
30
25/5Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc