Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2113

Năm 2113
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN7
735 Giáp Dần
Đ681T9
ĐB249TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2113
Tháng 2
1 15/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
2 16/12Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
3 17/12Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
4 18/12Lập XuânThứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
5 19/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
6 20/12Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
7 21/12Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
8 22/12Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
9 23/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
10 24/12Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
11 25/12Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
12 26/12Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
13 27/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
14 28/12Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
15 29/12Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
16 1/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: Đông
17 2/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
18 3/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
19 4/1Vũ ThủyChủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
20 5/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
21 6/1Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
22 7/1Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
23 8/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
24 9/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
25 10/1Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
26 11/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
27 12/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
28 13/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook