Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2113ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Giáp Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 9 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2113
Tháng 2
1
15/12Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
2
16/12Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
3
17/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
4
18/12Lập XuânThứ BảyTS: Đông
NH: TB
5
19/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
6
20/12Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
7
21/12Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
8
22/12Thứ TưTS: Đông
NH: TN
9
23/12Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
10
24/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
11
25/12Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
12
26/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
13
27/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
14
28/12Thứ BaTS: Tây
NH: TC
15
29/12Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
16
1/1Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
17
2/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
18
3/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
19
4/1Vũ ThủyChủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
20
5/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
21
6/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
22
7/1Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
23
8/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
24
9/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
25
10/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
26
11/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
27
12/1Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
28
13/1Thứ BaTS: Đông
NH: Đông