Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2113ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Đinh Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2113
Tháng 5
1
16/3Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
2
17/3Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
18/3Thứ TưTS: Đông
NH: TN
4
19/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
20/3Lập HạThứ SáuTS: Tây
NH: Nam
6
21/3Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
7
22/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
8
23/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
9
24/3Thứ BaTS: Tây
NH: TC
10
25/3Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
11
26/3Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
27/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
13
28/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
29/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
15
1/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
16
2/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
17
3/4Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
18
4/4Thứ NămTS: Nam
NH: TN
19
5/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
20
6/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
21
7/4Tiểu MãnChủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
22
8/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
23
9/4Thứ BaTS: Đông
NH: TB
24
10/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
25
11/4Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
26
12/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
27
13/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
28
14/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
29
15/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
30
16/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
31
17/4Thứ TưTS: Đông
NH: Tây