Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2113ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Quý Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 8 |
9 | 5 | 7 | Tân Dậu |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2113
Tháng 9
1
22/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
2
23/7Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
3
24/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
4
25/7Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
5
26/7Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
6
27/7Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
7
28/7Bạch LộThứ NămTS: Nam
NH: Nam
8
29/7Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
9
30/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
10
1/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
11
2/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
12
3/8Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
13
4/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
14
5/8Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
15
6/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
16
7/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
17
8/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
18
9/8Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
19
10/8Thứ BaTS: Nam
NH: TB
20
11/8Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
21
12/8Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
22
13/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
23
14/8Thu PhânThứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
24
15/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
25
16/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
26
17/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
27
18/8Thứ TưTS: Nam
NH: TC
28
19/8Thứ NămTS: Đông
NH: TB
29
20/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
30
21/8Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB