Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2120

Năm 2120
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2120
Tháng 10
1 9/8Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
2 10/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
3 11/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
4 12/8Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
5 13/8Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
6 14/8Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
7 15/8Thứ Hai
6 Đinh Mão 9Tổn
TS: Tây
NH: Bắc
8 16/8Hàn LộThứ Ba
TS: Nam
NH: TN
9 17/8Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
10 18/8Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
11 19/8Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
12 20/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
13 21/8Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
14 22/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
15 23/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
16 24/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
17 25/8Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
18 26/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
19 27/8Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
20 28/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
21 29/8Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
22 1/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
23 2/9Sương GiángThứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
24 3/9Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
25 4/9Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
26 5/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
27 6/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
28 7/9Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
29 8/9Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
30 9/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
31 10/9Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook