Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2120

Năm 2120
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN8
492 Đinh Hợi
Đ357T8
ĐB816TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2120
Tháng 11
1 11/9Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
2 12/9Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
3 13/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
4 14/9Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
5 15/9Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
6 16/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
7 17/9Lập ĐôngThứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
8 18/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
9 19/9Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
10 20/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
11 21/9Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
12 22/9Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
13 23/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
14 24/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
15 25/9Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
16 26/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
17 27/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
18 28/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
19 29/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
20 30/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
21 1/10Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
22 2/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
23 3/10Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
24 4/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
25 5/10Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
26 6/10Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
27 7/10Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
28 8/10Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
29 9/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
30 10/10Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook