Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2120
Tháng 3
1
2/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
2
3/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
3
4/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
4
5/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
5
6/2Kinh TrậpThứ BaTS: Tây
NH: Đông
6
7/2Thứ TưTS: Nam
NH: TN
7
8/2Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
8
9/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
9
10/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
10
11/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
11
12/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
12
13/2Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
13
14/2Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
14
15/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
15
16/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
16
17/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
17
18/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
18
19/2Xuân PhânThứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
19
20/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
20
21/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
21
22/2Thứ NămTS: Tây
NH: TC
22
23/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
23
24/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
24
25/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
25
26/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
26
27/2Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
27
28/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
28
29/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
29
1/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
30
2/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
31
3/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN