Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2120

Năm 2120
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2120
Tháng 4
1 4/3Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
2 5/3Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
3 6/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
4 7/3Thanh MinhThứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
5 8/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
6 9/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
7 10/3Chủ Nhật
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
8 11/3Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
9 12/3Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
10 13/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
11 14/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
12 15/3Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
13 16/3Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
14 17/3Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
15 18/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
16 19/3Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
17 20/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
18 21/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
19 22/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
20 23/3Cốc VũThứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
21 24/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
22 25/3Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
23 26/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
24 27/3Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
25 28/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
26 29/3Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
27 30/3Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
28 1/4Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
29 2/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
30 3/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook