Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2120
Tháng 5
1
4/4Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
2
5/4Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
3
6/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
4
7/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
5
8/4Lập HạChủ NhậtTS: Nam
NH: TC
6
9/4Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
7
10/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
8
11/4Thứ TưTS: Tây
NH: TN
9
12/4Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
10
13/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
11
14/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
12
15/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
13
16/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
14
17/4Thứ BaTS: Đông
NH: TC
15
18/4Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
16
19/4Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
17
20/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
18
21/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
19
22/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
20
23/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
21
24/4Tiểu MãnThứ BaTS: Nam
NH: Tây
22
25/4Thứ TưTS: Đông
NH: TB
23
26/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
24
27/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
25
28/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
26
29/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
27
1/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
28
2/5Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
29
3/5Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
30
4/5Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
31
5/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB