Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 4 |
8 | 4 | 6 | Quý Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2120
Tháng 7
1
6/6Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
2
7/6Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
3
8/6Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
4
9/6Thứ NămTS: Nam
NH: TN
5
10/6Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
6
11/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
7
12/6Tiểu ThửChủ NhậtTS: Tây
NH: TC
8
13/6Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
9
14/6Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
10
15/6Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
11
16/6Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
12
17/6Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
13
18/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
14
19/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
15
20/6Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
16
21/6Thứ BaTS: Nam
NH: TC
17
22/6Thứ TưTS: Đông
NH: TB
18
23/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
19
24/6Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
20
25/6Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
21
26/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
22
27/6Đại ThửThứ HaiTS: Bắc
NH: TN
23
28/6Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
24
29/6Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
25
1/7Thứ NămTS: Đông
NH: TC
26
2/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
27
3/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
28
4/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
29
5/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
30
6/7Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
31
7/7Thứ TưTS: Tây
NH: TN