Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2120

Năm 2120
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 8
ĐNNTN3
735 Giáp Thân
Đ681T9
ĐB249TBVị Tế
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2120
Tháng 8
1 8/7Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
2 9/7Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
3 10/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
4 11/7Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
5 12/7Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
6 13/7Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
7 14/7Lập ThuThứ Tư
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
8 15/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
9 16/7Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
10 17/7Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
11 18/7Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
12 19/7Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
13 20/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
14 21/7Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
15 22/7Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
16 23/7Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
17 24/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
18 25/7Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
19 26/7Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
20 27/7Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
21 28/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
22 29/7Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
23 30/7Xử ThửThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
24 1/7Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
25 2/7Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
26 3/7Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
27 4/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
28 5/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
29 6/7Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
30 7/7Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
31 8/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook