Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2120
Tháng 9
1
9/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
2
10/7Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
3
11/7Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
4
12/7Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
5
13/7Thứ NămTS: Tây
NH: TN
6
14/7Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
7
15/7Bạch LộThứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
8
16/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
9
17/7Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
10
18/7Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
11
19/7Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
12
20/7Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
13
21/7Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
14
22/7Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
15
23/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
16
24/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
17
25/7Thứ BaTS: Tây
NH: TC
18
26/7Thứ TưTS: Nam
NH: TB
19
27/7Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
20
28/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
21
29/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
22
30/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
23
1/8Thu PhânThứ HaiTS: Đông
NH: TN
24
2/8Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
25
3/8Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
26
4/8Thứ NămTS: Nam
NH: TC
27
5/8Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
28
6/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
29
7/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
30
8/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam