Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2120

Năm 2120
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Tháng 9
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2120
Tháng 9
1 9/7Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
2 10/7Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
3 11/7Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
4 12/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
5 13/7Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
6 14/7Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
7 15/7Bạch LộThứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
8 16/7Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
9 17/7Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
10 18/7Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
11 19/7Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
12 20/7Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
13 21/7Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
14 22/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
15 23/7Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
16 24/7Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
17 25/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: TC
18 26/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
19 27/7Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
20 28/7Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
21 29/7Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
22 30/7Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
23 1/8Thu PhânThứ Hai
TS: Đông
NH: TN
24 2/8Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
25 3/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
26 4/8Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
27 5/8Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
28 6/8Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
29 7/8Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
30 8/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook