Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2121

Năm 2121
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2121
Tháng 10
1 20/8Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
2 21/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
3 22/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
4 23/8Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
5 24/8Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
6 25/8Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
7 26/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
8 27/8Hàn LộThứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
9 28/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
10 29/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
11 1/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
12 2/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
13 3/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
14 4/9Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
15 5/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
16 6/9Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
17 7/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
18 8/9Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
19 9/9Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
20 10/9Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
21 11/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
22 12/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
23 13/9Sương GiángThứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
24 14/9Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
25 15/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
26 16/9Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
27 17/9Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
28 18/9Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
29 19/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
30 20/9Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
31 21/9Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook